Muốn giải quyết những mâu thuẫn và bổ khuyết mọi thiếu sót xưa nay trên đời, không thể dùng khoa học Tây phương, mà phải trở về với khoa Thiên diễn học Đông phương, bởi khoa này luôn luôn mới mẻ, đã xác định rõ con đường tiến tới từ nay về sau, giải trừ mọi nguy tai của hiện tại, vị lai, nhằm hướng tới vận may cho cả thế gian. Trên tinh thần đó nay phong thuỷ chính tông chia sẻ với các bạn về cách tìm hướng cát hung và các cung vượng khí và cung tử khí trong nhà.
Tại sao chúng tôi lại nhắc đến từ khí vì khí là căn nguyên của sự thành bại và họa phúc. Nếu khí lỡ vận hay suy khí, tử khí chyển động phát tán trong nhà thì từ đây sự suy bại, lỡ thời cơ, rối ren… sẽ ứng nghiệm một cách nhanh chóng.
Trước hết chúng tôi đưa ra bảng kê hướng nhà cát hung cho tuổi từ năm1960 đến năm 2000.
I. HƯỚNG CÁT HUNG THEO TUỔI
NAM MỆNH: SINH NĂM 1960
|
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1960
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nữ MỆNH: SINH NĂM 1962
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1963
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1963
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1964
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1964
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1965
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1965
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1966
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1966
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1967
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1967
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1968
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1968
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1969
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1969
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1970
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1970
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1971
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1971
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1972
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1972
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1973
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1973
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1974
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1974
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1975
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1975
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1976
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1976
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1977
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1977
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1978
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1978
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1979
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1979
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1980
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1980
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1981
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1981
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1982
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1982
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1983
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1983
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1984
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1984
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1985
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1985
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1986
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1986
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1987
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1987
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1988
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1988
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1989
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1989
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1990
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1990
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1991
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1991
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1992
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1992
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1993
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây bắc | Ngũ quỷ | Nam |
Thiên y | Tây nam | Lục sát | Đông Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Đông bắc | Hoạ hại | Bắc |
Phục vị | Tây | Tuyệt mệnh | Đông |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1993
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1994
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1994
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1995
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1995
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1996
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1996
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1997
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1997
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Nam | Ngũ quỷ | Tây bắc |
Thiên y | Bắc | Lục sát | Đông bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Đông nam | Hoạ hại | Tây nam |
Phục vị | Đông | Tuyệt mệnh | Tây |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1998
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông bắc | Ngũ quỷ | Đông nam |
Thiên y | Tây | Lục sát | Nam |
Diên niên ( phúc đức) | Tây bắc | Hoạ hại | Đông |
Phục vị | Tây nam | Tuyệt mệnh | Bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1998
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Bắc | Ngũ quỷ | Tây nam |
Thiên y | Nam | Lục sát | Tây |
Diên niên ( phúc đức) | Đông | Hoạ hại | Tây bắc |
Phục vị | Đông nam | Tuyệt mệnh | Đông bắc |
NAM MỆNH: SINH NĂM 1999
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông nam | Ngũ quỷ | Đông bắc |
Thiên y | Đông | Lục sát | Tây bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Nam | Hoạ hại | Tây |
Phục vị | Bắc | Tuyệt mệnh | Tây nam |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 1999
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây nam | Ngũ quỷ | Bắc |
Thiên y | Tây bắc | Lục sát | Đông |
Diên niên ( phúc đức) | Tây | Hoạ hại | Nam |
Phục vị | Đông bắc | Tuyệt mệnh | Đông nam |
NAM MỆNH: SINH NĂM 2000
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Đông | Ngũ quỷ | Tây |
Thiên y | Đông nam | Lục sát | Tây nam |
Diên niên ( phúc đức) | Bắc | Hoạ hại | Đông bắc |
Phục vị | Nam | Tuyệt mệnh | Tây bắc |
NỮ MỆNH: SINH NĂM 2000
Hướng tốt (cát) | Hướng xấu (hung) | ||
Sinh khí | Tây | Ngũ quỷ | Đông |
Thiên y | Đông bắc | Lục sát | Bắc |
Diên niên ( phúc đức) | Tây nam | Hoạ hại | Đông nam |
Phục vị | Tây bắc | Tuyệt mệnh | Nam |
II. CÁCH TÌM CUNG VƯỢNG KHÍ VÀ TỬ KHÍ, SUY KHÍ, KHÍ LỠ VẬN TRONG NHÀ
Đây là phương pháp tính toán về “KHÍ” rất khó, chỉ có những người biết về DỊCH LÝ mới có thể toán được về lý khí để biết cung nào có tử khí, suy khí, khí lỡ vận để thu lại”thu sát”và cung nào vượng khí để kích hoạt phát tán đưa khí vượng đến cả ngôi nhà để gia chủ tụ tài, thêm đinh… và khi biết được khí cát hung thì mới có thể bố trí sắp đặt như: Phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, phòng bếp, cầu thang, nhà vệ sinh và bể cá hoặc tiểu cảnh…
Ví dụ: Vận 8
– Nhà toạ tý hướng ngọ
– Thuộc thiên nguyên long
đồ-hình-khí
Nhà này có các cung vượng , suy như sau:
Cung Nam: Khí vượng
Cung bắc: Khí vượng
Cung tây nam: Khí lỡ vận
Cung đông nam: Khí suy
Cung đông: Khí lỡ vận
Cung Tây: khí vượng
Cung tây bắc: Tử khí
Cung đông bắc: Khí vượng
Trung cung “giữa nhà”: Tử khí
Trên đây là một phần về lý khí rất quan trọng trong bài trí, trấn trạch, hoá giải…phong thuỷ nhà ở.