PHONG THUỶ NHÀ Ở

Chủ nhật, 17/01/2016, 09:18 AM
Đây là phương pháp phái HUYỀN KHÔNG PHI TINH kết hợp Hình, Lý, Khí, Số. Do các nhà địa lý phong thủy cận đại trước tác, thuật lại rõ ràng lý luận và phương pháp của khoa địa lý phong thủy Trung Quốc, được người đời gọi tên là ” KINH DỊCH sống”, là kho báu lưu lại nhân gian. Mấy nghìn năm nay người ta chỉ nghe danh mà ít được thấy.



Muốn giải quyết những mâu thuẫn và bổ khuyết mọi thiếu sót xưa nay trên đời, không thể dùng khoa học Tây phương, mà phải trở về với khoa Thiên diễn học Đông phương, bởi khoa này luôn luôn mới mẻ, đã xác định rõ con đường tiến tới từ nay về sau, giải trừ mọi nguy tai của hiện tại, vị lai, nhằm hướng tới vận may cho cả thế gian. Trên tinh thần đó nay phong thuỷ chính tông chia sẻ với các bạn về cách tìm hướng cát hung và các cung vượng khí và cung tử khí trong nhà.
Tại sao chúng tôi lại nhắc đến từ khí vì khí là căn nguyên của sự thành bại và họa phúc. Nếu khí lỡ vận hay suy khí, tử khí chyển động phát tán trong nhà thì từ đây sự suy bại, lỡ thời cơ, rối ren… sẽ ứng nghiệm một cách nhanh chóng.
Trước hết chúng tôi đưa ra bảng kê hướng nhà cát hung cho tuổi từ năm1960 đến năm 2000.
I. HƯỚNG CÁT HUNG THEO TUỔI

NAM MỆNH: SINH NĂM 1960

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1960

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1961

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1961

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1962

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc
           


Nữ MỆNH: SINH NĂM 1962

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1963

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1963

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1964

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1964

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1965

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1965

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1966

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1966

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1967

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1967

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1968

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1968

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1969

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1969

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1970

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1970

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1971

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1971

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1972

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1972

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1973

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1973

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1974

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1974

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1975

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1975

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1976

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1976

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1977

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1977

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1978

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1978

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1979

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1979

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1980

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1980

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1981

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1981

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1982

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1982

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1983

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1983

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1984

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1984

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1985

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1985

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1986

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1986

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1987

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1987

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1988

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1988

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1989

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1989

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1990

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1990

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1991

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1991

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1992

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1992

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NAM MỆNH: SINH NĂM 1993

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây bắc Ngũ quỷ Nam
Thiên y Tây nam Lục sát Đông Nam
Diên niên ( phúc đức) Đông bắc Hoạ hại Bắc
Phục vị Tây Tuyệt mệnh Đông


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1993

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 1994

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1994

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NAM MỆNH: SINH NĂM 1995

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1995

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1996

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1996

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc

NAM MỆNH: SINH NĂM 1997

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1997

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Nam Ngũ quỷ Tây bắc
Thiên y Bắc Lục sát Đông bắc
Diên niên ( phúc đức) Đông nam Hoạ hại Tây nam
Phục vị Đông Tuyệt mệnh Tây


NAM MỆNH: SINH NĂM 1998

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông bắc Ngũ quỷ Đông nam
Thiên y Tây Lục sát Nam
Diên niên ( phúc đức) Tây bắc Hoạ hại Đông
Phục vị Tây nam Tuyệt mệnh Bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 1998

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Bắc Ngũ quỷ Tây nam
Thiên y Nam Lục sát Tây
Diên niên ( phúc đức) Đông Hoạ hại Tây bắc
Phục vị Đông nam Tuyệt mệnh Đông bắc

 

NAM MỆNH: SINH NĂM 1999

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông nam Ngũ quỷ Đông bắc
Thiên y Đông Lục sát Tây bắc
Diên niên ( phúc đức) Nam Hoạ hại Tây
Phục vị Bắc Tuyệt mệnh Tây nam

 

NỮ MỆNH: SINH NĂM 1999

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây nam Ngũ quỷ Bắc
Thiên y Tây bắc Lục sát Đông
Diên niên ( phúc đức) Tây Hoạ hại Nam
Phục vị Đông bắc Tuyệt mệnh Đông nam


NAM MỆNH: SINH NĂM 2000

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Đông Ngũ quỷ Tây
Thiên y Đông nam Lục sát Tây nam
Diên niên ( phúc đức) Bắc Hoạ hại Đông bắc
Phục vị Nam Tuyệt mệnh Tây bắc


NỮ MỆNH: SINH NĂM 2000

 

Hướng tốt (cát) Hướng xấu (hung)
Sinh khí Tây Ngũ quỷ Đông
Thiên y Đông bắc Lục sát Bắc
Diên niên ( phúc đức) Tây nam Hoạ hại Đông nam
Phục vị Tây bắc Tuyệt mệnh Nam

 

II. CÁCH TÌM CUNG VƯỢNG KHÍ VÀ TỬ KHÍ, SUY KHÍ, KHÍ LỠ VẬN TRONG NHÀ
Đây là phương pháp tính toán về “KHÍ” rất khó, chỉ có những người biết về DỊCH LÝ mới có thể toán được về lý khí để biết cung nào có tử khí, suy khí, khí lỡ vận để thu lại”thu sát”và cung nào vượng khí để kích hoạt phát tán đưa khí vượng đến cả ngôi nhà để gia chủ tụ tài, thêm đinh… và khi biết được khí cát hung thì mới có thể bố trí sắp đặt như: Phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, phòng bếp, cầu thang, nhà vệ sinh và bể cá hoặc tiểu cảnh…
Ví dụ: Vận 8
– Nhà toạ tý hướng ngọ
– Thuộc thiên nguyên long

đồ-hình-khíđồ-hình-khí

Nhà này có các cung vượng , suy như sau:
Cung Nam: Khí vượng
Cung bắc: Khí vượng
Cung tây nam: Khí lỡ vận
Cung đông nam: Khí suy
Cung đông: Khí lỡ vận
Cung Tây: khí vượng
Cung tây bắc: Tử khí
Cung đông bắc: Khí vượng
Trung cung “giữa nhà”: Tử khí
Trên đây là một phần về lý khí rất quan trọng trong bài trí, trấn trạch, hoá giải…phong thuỷ nhà ở.

 
TAGS:
 

  BÌNH LUẬN BẠN ĐỌC(0)

 GỬI BÌNH LUẬN

Họ tên*
Email*
Tiêu đề(*)
Nội dung*
Mã xác thực (*)   Thay đổi captcha